Số TT

Tên sách, tên tạp chí (chỉ ghi những sách, tạp chí xuất bản trong 5 năm trở lại đây)

Nước xuất bản/ Nhà xuất bản / Năm xuất bản

Số lượng bản sách

Tên học phần sử dụng sách, tạp chí

Ghi chú

(Mã số sách trong thư viện)

 

Tài liệu chính

 

 

 

 

1

Giáo Trình Triết Học (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học)

NXB Lý Luận Chính Trị, Hà Nội, 2018.

01

Triết học (Philosophy)

101e

2

Social research methods (4th Edition - Alan Bryman)

Oxford University Press, 2012

01

Phương pháp nghiên cứu và viết bài báo khoa học

160e

3

Giáo trình kinh tế du lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)

NXB Lao động xã hội, 2009

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

330.12

4

Bài giảng Phòng vệ thực phẩm và Gian lận thực phẩm

Trường Đại học công nghiệp thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh, 2020

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

Lưu Khoa DL&AT

5

Strategic Management for Tourism, Hospitality and Events (Nigel Evans)

 

Routledge, New York, 2015

01

Các vấn đề chiến lược trong khách sạn nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Hospitality strategic isses)

658.4e

6

Marketing for Hospitality and Tourism. (Philip T. Kotler, John T. Bowen, James Makens, Seyhmus Baloglu)

 

Pearson New International Edition, Inc., UK, 2016

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

381e

7

Hospitality marketing and consumer behavior: Creating memorable experiences. (Vinnie Jauhari)

 

Apple Academic Press, Inc., Canada, 2017

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

658.8e

8

Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn (Trần Kim Dung)

 

NXB Kinh tế - 2015

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

658.3 

9

Tourism and Global Environmental Change - Ecological, social, economic and political interrelationships (S. Gissling)

 

USA and Canadaby Routledge, 2006

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

910e

10

Tourism management in the 21st century (Peter R. Chang)

Nova Science Publishers, Inc, 2008

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

658e

11

Tourism and politics: Global frameworks and local realities (Peter M. Burns, Marina Novelli)

 

Elsevier, 2006

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

910e

12

Thương mại điện tử (Nguyễn Anh Hùng, Trương Anh Luân)

NXB Kinh tế - 2013

01

Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử

(Hospitality Information Systems & E Commerce)

658.84 

13

Thương mại điện tử hiện đại

NXB Tài Chính, 2016

01

Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử

(Hospitality Information Systems & E Commerce)

Lưu Khoa DL&AT

14

Quản trị rủi ro và khủng hoảng (Đoàn Thị Hồng Vân)

NXB Lao động – Xã hội, 2009

01

Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ

(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)


658.155 

15

Fundamentals of Financial Management (Eugene F. Brigham)

Cengage, 2018

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

658.15e

16

Food and Beverage Management (Alcott, Peter; Davis, Bernard)

 

Routledge 404 Color Illustrations, 2018

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

658.5e

17

Tổ chức sự kiện (Lưu Văn Nghiêm)

 

NXB ĐH Kinh tế Quốc Dân, Hà Nội, 2012

01

Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao

658.4 

18

Lợi thế cạnh tranh

NXB Trẻ, 2016

01

Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Competitive Advantage)

Lưu Khoa DL&AT

19

Inovation in Hospitality and tourism (Norzuwana Sumarjan;Zahari Mohd Salehuddin Mohd)

Taylor and Francis, CRC Press, 2013

01

Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Innovations in Hospitality)

658e

20

Bài giảng Thiết kế và quản lý hoạt động giải trí

Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm, 2021

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

Lưu Khoa DL&AT

21

Bài giảng Quản trị lưu trú

Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM, 2021

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

Lưu Khoa DL&AT

22

Xây dựng và phát triển thương hiệu (Lê Xuân Tùng)

 

NXB Lao động xã hội, 2005

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

658.827 

23

Quản trị chuỗi cung ứng

NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015.

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

Lưu Khoa DL&AT

24

Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (Nguyễn Thị Minh Tú)

 NXB Bách khoa Hà Nội, 2016

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)


664.070711 

25

Managing sustainability in the hospitality and tourism industry: Paradigms and directions for the future (Vinnie Jauhari)

 

Apple Academic Press, Inc., Canada, 2014

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

658.15e

26

Sustainability, social responsibility, and innovations in tourism and hospitality (Parsa, H. G)

Apple Academic Press, Inc., Canada, 2015

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

910e

27

Quản trị chất lượng (Nguyễn Đình Phan)

 

NXB Hà Nội - ĐH Kinh tế Quốc dân, 2012

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

658.582 

28

Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn - du lịch

NXB ĐH Quốc gia Hà Nội, 2001

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

Lưu Khoa DL&AT

29

Molecular gastronomy: exploring the science of flavor (This, Hervé)

Columbia University Press, 2006

01

Ẩm thực phân tử

(Molecular gastronomy)

641.8e

 

30

Bài giảng Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

Trường ĐH Công nghiệp Thực Phẩm, 2021

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

Lưu Khoa DL&AT

31

Practical hotel management

CreateSpace Independent Publishing Platform, USA, 2011

 

01

Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)

Lưu Khoa DL&AT

32

Hospitality marketing and consumer behavior: Creating memorable experiences (Vinnie Jauhari)

Apple Academic Press, Inc., Canada, 2017

01

Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)

658e

33

Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Trong Kinh Doanh (Nguyễn Đình Thọ)

NXB Tài chính, 2014

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research


650.072 

34

Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh (Đồng Thị Thanh Phương)

NXB Lao động Xã hội, 2012

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

160 

35

Thực hành trong nghiên cứu kinh tế và Quản trị kinh doanh

NXB ĐHKTQD, 2019

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

Lưu Khoa DL&AT

36

Thực hành trong nghiên cứu kinh tế và Quản trị kinh doanh

NXB ĐHKTQD, 2019

01

Luận văn tốt nghiệp

(The graduation essay)

Lưu Khoa DL&AT

 

Tài liệu tham khảo

 

 

 

 

1

Lịch sử triết học phương Đông

NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2015

01

Triết học (Philosophy)

Lưu Khoa DL&AT

2

Lê- nin, Toàn tập

NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2005

01

Triết học (Philosophy)


335.43 

3

C.Mác – Ph. Ăngghen, Toàn tập

 

NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004

01

Triết học (Philosophy)

335.43 

4

Lịch sử triết học

NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004

01

Triết học (Philosophy)

101e

5

Lịch sử triết học phương Tây hiện đại

NXB luận Chính trị, Hà Nội, 2004

01

Triết học (Philosophy)

101e

6

Rearch Methods for Leisure and Tourism (Anthony James Veal)

 

Pearson Education Limited, 2017

01

Phương pháp nghiên cứu và viết bài báo khoa học

160e

7

Doing economics: A Guide to Understanding and Carrying Out Economic Research,

South-western College Publishing, 2005

01

Phương pháp nghiên cứu và viết bài báo khoa học

Lưu Khoa DL&AT

8

Research methodology: Methods and techniques (C.R. Kothari)

 

New Age International Ltd. Publisher, 2004

01

Phương pháp nghiên cứu và viết bài báo khoa học

160e

9

Giáo trình kinh tế du lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)

NXB Lao động – Xã hội, 2009

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

330.12e

10

Quản trị kinh doanh lữ hành (Nguyễn Văn Mạnh)

NXB ĐHKTQD, 2009

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

338.4 

11

Giáo trình kinh tế du lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)

NXB Lao động – Xã hội, 2009

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

330.12e

12

Giáo trình Marketing du lịch (Hà Nam Khánh Giao)

NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2011.

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

658.8e

13

Giáo trình kinh tế du lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)

 

NXB Lao động – Xã hội

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

330.12e

14

Kinh tế du lịch

NXB Thế giới, 1993

 

01

Kinh tế du lịch nâng cao

(Economic of Tourism)

Lưu Khoa DL&AT

15

Internet of things (IoT): technologies, applications, chalenges and solutions (B.K. Tripathy J. Anuradha)

CRC Press; Taylor & Francis, 2018

01

Iot nâng cao (Iot Application Development)

004.67e

16

Principles of Data Mining, 3rd edition (Max Bramer (auth.)

 

Springer, ISBN 13: 978-1-4471-7307-6, 2016

01

Khám phá tri thức và khai thác dữ liệu (Knowledge Discovery and Data Mining)

005.7e

17

TCVN ISO 22000:2018: Hệ thống quản lý an toàn thực phầm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm

Tổng cục đo lường chất lượng, Bộ Khoa học và Công nghệ, 2018

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

Lưu Khoa DL&AT

18

Hội thảo nâng cao nhận thức về phòng vệ thực phẩm

Tài liệu hội thảo, 2011

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

Lưu khoa DL&AT

19

Tiêu chuẩn BRC (phiên bản 8)

 

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

BRC-8e

20

Tiêu chuẩn PAS 96

 

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

PAS 96e

21

Tiêu chuẩn FSSC 22000 (phiên bản 5)

 

01

Phòng vệ thực phẩm

(Food Defense)

Lưu Khoa DL&AT

22

Professional cooking – sixth edition. (Wayne Gisslen)

Le cordon blue, 2007

01

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm ẩm thực (Culinary design and development)

641.6e

23

Food product development (Mary Earle, Richard Earle, Allan Anderson)

Woodhead publishing, 2001

01

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm ẩm thực (Culinary design and development)

658.5e

24

Food product development – from concept to the marketplace (Fuller, Gordon W)

CRC Press, 2004

01

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm ẩm thực (Culinary design and development)

664e

25

Giáo trình Quản trị chiến lược cập nhật BSC

 NXB Tài Chính, 2020

01

Các vấn đề chiến lược trong khách sạn nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Hospitality strategic isses)

Lưu Khoa DL&AT

26

Quản Trị chiến lược cho các tổ chức du lịch

NXB Thống kê, 2014

01

Các vấn đề chiến lược trong khách sạn nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Hospitality strategic isses)

Lưu Khoa DL&AT

27

Strategic Management for hospitality and tourism, BH Publisher, năm 2010. (Fevzi Okumus, Levent Altinay, Prakash Chathoth)

BH Publisher, 2010

01

Các vấn đề chiến lược trong khách sạn nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Hospitality strategic isses)

658.4e

28

Principles of Marketing (Kotler Philip, Armstrong Gary)

Prentice Hall, USA, 2012

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

658.8e

29

Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn (Nguyễn Văn Dung)

NXB Giao thông vận tải, 2011

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

658.15 

30

Marketing Management (Philip Kotler, Kevin Lane Kelle)

Prentice Hall, 2012

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

658.8e

31

Quản trị Marketing (Nguyễn Văn Dung)

NXB Lao động, 2012

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)


658.8 

32

Giáo trình Marketing du lịch (Hà Nam Khánh Giao)

NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2011

01

Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)

658.8e

33

Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành (Nguyễn Văn Mạnh)

NXB ĐHKTQD, 2009

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

338.4 

34

Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp khách sạn

NXB ĐHKTQD, 2013

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

35

Giáo trình Quản trị nhân lực (Nguyễn Văn Điềm)

NXB ĐHKTQD, 2010

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

658.3 

36

Human Resources Management in the Hospitality Industry (David K. Hayes, Jack D. Ninemeier)

John Wiley & Sons, Inc., 2008

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

658.5e

 

37

Quản lý nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp khách sạn,

NXB Hà Nội, 2007

01

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống

(Human Resource Management in Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

38

Tourism Management (Stephen J. Page)

Routledge, 2019

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

658.4e

39

Tourist Destination Management: Instruments, Products, and Case Studies (Nazmi Kozak, Metin Kozak)

Springer, 2019

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

658.2e

40

Tourism Management, Marketing, and Development: Performance, Strategies, and Sustainability (Marcello M. Mariani, Wojciech Czakon)

Palgrave Macmillan, 2016

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

658.8e

41

Heritage Management Tourism and Governance in China: Managing the Past to Serve the Present (Robert J. Shepherd)

Channel View, 2013

01

Quản lý nhà nước về du lịch

(State Management for Tourism)

658.5e

42

Electronic Commerce (Gary Schneider)

Course Technology, 2010

01

Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử

(Hospitality Information Systems & E Commerce)

658.84e

43

Electronic Commerce: A Managerial and Social Networks Perspective (Efraim Turban; David King; Jae Kyu Lee)

Springer, 2015

01

Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử

(Hospitality Information Systems & E Commerce)

658.84e

44

E-Commerce: business, technology, society (Kenneth C. Laudon; Carol Trave)

Pearson, 2016

01

Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử

(Hospitality Information Systems & E Commerce)

658.84e

 

45

Đối mặt và khắc phục nguy cơ, rủi ro dành cho lãnh đạo

 

NXB Lao động - Xã hội, 2019

01

Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ

(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

46

Quản trị rủi ro (Nguyễn Minh Kiều)

 

NXB Tài chính, 2014

 

01

Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ

(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)

658.155 

47

Quản trị trong thời đại khủng hoảng (Peter Drucker)

NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2011

 

01

Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ

(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)

658.15 e

48

Quản lý khủng hoảng

NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2012

01

Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ

(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

49

Quản trị Tài chính căn bản (Nguyễn Tấn Bình)

NXB Thống Kê, 2010

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống


658.15 

50

Financial Management for Hospitality, Tourism and Leisure Industries (Sally Messenger)

Macmillan International Higher Education, 1993

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

658.15e

51

Fundamentals of Corporate Finance (Richard Brealey, Stewart Myers, Alan Marcus)

Eleventh Edition, Mc Graw Hill, 2011

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

657e

52

Tài chính doanh nghiệp hiện đại (Trần Ngọc Thơ)

NXB Thống Kê, 2010/2005

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

332 

53

Financial Management for Hospitality Decision Makers (Chris Guilding)

Butter Heinemann, 2002

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống


658.15e

54

Nutrition in the Prevention and Treatment of Disease (Coulston, Ann M)

Elsevier, 2001

01

Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

613.2e

55

Customer Experience Management: How to Design, Integrate, Measure and Lead

Saint Joseph’s University, 2018

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

Lưu Khoa DL&AT

56

Food and Beverage Cost Control (Lea R. Dopson, David K. Hayes, Jack E. Miller)

Jonh Wiley & Sons, Inc, Hobuken, New Jersey, 2008

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

338.5e

57

Management of Food and Beverage Operations Sixth Edition (BPP Learning Media)

American Hotel & Lodging Educational Institute, 2010

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

658.5e

58

Purchasing: A Guide for Hospitality Professionals

Ebook, 2010

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

Lưu Khoa DL&AT

59

Restaurant Financial Basics (Schmidgall, Raymond S;Hayes, David K)

 Jonh Wiley & Sons, 2002

01

Quản trị F&B nâng cao

(Event and Conference Management)

657e

60

Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội (Nguyễn Thị Mỹ Thanh)

 

Lao động - Xã hội, Hà Nội, 2015

01

Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao

658.4 

61

Festival and special event management

John Wiley & Sons, Australia, 2011

01

Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao

Lưu Khoa DL&AT

62

PR Quản trị quan hệ công chúng

NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, Hà Nội, 2009

01

Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao

Lưu Khoa DL&AT

63

The International Dictionary of Event Management

John Wiley & Sons, Australia, 2001

01

Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao

Lưu Khoa DL&AT

64

Lợi thế cạnh tranh tối ưu,

NXB Tổng hợp Tp. HCM, 2019.

01

Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Competitive Advantage)

Lưu Khoa DL&AT

65

Lý thuyết cạnh tranh doanh nghiệp thương mại

Nxb ĐH Kinh tế Quốc dân, 2016

01

Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Competitive Advantage)

Lưu Khoa DL&AT

66

Michael E. Porter, Chiến lược cạnh tranh

Nxb Trẻ, 2016

01

Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Competitive Advantage)

355.02e

67

Michael E Porter, Lợi thế cạnh tranh quốc gia

Nxb Trẻ, 2012

01

Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Competitive Advantage)

Lưu Khoa DL&AT

68

Big Data and Innovation in Tourism, Travel, and Hospitality (Marianna Sigala, Roya Rahimi, Mike Thelwall)

Springer, 2019

01

Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Innovations in Hospitality)

658e

69

Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo

Thế giới, 2018

01

Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Innovations in Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

70

Đổi mới sáng tạo

 

Công thương, 2018

01

Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Innovations in Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

71

Phân tích đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam

Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018

01

Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn

(Innovations in Hospitality)

Lưu Khoa DL&AT

72

Starting Your Career in Sport, Entertainment and Venue Management

Kendall Hunt Pub, 2019

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

Lưu Khoa DL&AT

73

Gerardus Blokdyk, Entertainment Management

5Starcooks, 2018

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

Lưu Khoa DL&AT

74

Entertainmetn Management

Cabi, 2014.

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

Lưu Khoa DL&AT

75

The Definitive Guide to Entertainment Marketing (Al Lieberman, Pat Esgate)

Pearson FT Press, 2013

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

381e

76

Sports and Entertainment Management

South-Western Education, 2004

01

Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí

(Entertainment Design and Management)

Lưu Khoa DL&AT

77

Hotel Accomadation Management

 

Routledge, 2017

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

Lưu Khoa DL&AT

78

Accomadation Management

Random Publication, 2016

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

Lưu Khoa DL&AT

79

Quản trị buồng (Nguyễn Quyết Thắng)

NXB Tài Chính, 2015

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

647.068 

80

Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn (Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương)

NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2013/2008

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

658e

81

Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn (Nguyễn Văn Dung)

NXB Giao thông Vận tải, 2011

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)


658.15 

82

Accommodation Operation Management

Axis Publications, 2010

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

Lưu Khoa DL&AT

83

Accommodation Management

 

Cengage Learning EMEA, 1999

01

Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú

(Accommodation Management)

Lưu Khoa DL&AT

84

Kevin Lane Keller, Strategic Brand management

Pearson, 2013

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

658e

85

Quản trị thương hiệu

 NXB Thống kê, 2013

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

Lưu Khoa DL&AT

86

Strategic Management (Neil Ritson)

Neil Ritson & Ventus Publishing ApS, 2012

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

658e

87

Thương hiệu với nhà quản lý

NXB Lao động - Xã hội, 2012

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

Lưu Khoa DL&AT

88

Managing brands

Mc. Grawhill high education, 2010

01

Xây dựng và phát triển thương hiệu

(Strategic Hospitality and Tourism Branding)

Lưu Khoa DL&AT

89

Huub Lelieveld, Food Safety Management

 A Practical Guide for the Food Industry, Elsevier, 2013

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

658.5e

90

The Associations of Food. Beverage and Consumer Products Companies, 2008.

Beverage and Consumer Products Companies, 2008

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

Lưu Khoa DL&AT

91

Traceability in feed and foodchain. General principles and basic requirements for system design and implementation.

 

ISO 22005:2007

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

Lưu Khoa DL&AT

92

Quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản và muối.

Thông tư 02/2013/TT – BNNPTNT

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

613e

93

Quy định về truy suất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản.

Thông tư 03/2011/TT – BNNPTNT

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

994e

94

Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn.

Thông tư 74/2011/TT-BNNPTNT

01

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm

(Supply chain management and traceability of food)

994e

95

Introduction to Sustainable Tourism

Goodfellow, Oxford, 2019

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

Lưu Khoa DL&AT

96

Environment and Tourism (Andrew Holden)

 

Routledge, London, 2008

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

910e

97

Tourism and Sustainability: Development, Globalisation and New Tourism in the Third World (Martin Mowforth, Ian Munt)

Routledge, London, 2015

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

910e

98

Managing Sustainable Tourism: A Legacy for the Future

Routledge, London, 2016

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

Lưu Khoa DL&AT

99

Quản lý môi trường (Lê Thanh Hải)

 

NXB Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

628e

100

Đánh giá tác động môi trường và xã hội (các dự án đầu tư trong nước và quốc tế) – Hoàng Xuân Cơ

NXB ĐH Quốc gia, 2009

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

363.7 

101

Khoa học môi trường (Lê Văn Khoa)

 

NXB Giáo dục Việt Nam, 2003

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

363.7 

102

Công cụ chính sách cho quản lý tài nguyên và môi trường

NXB Tổng hợp TP.HCM, 2008

01

Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ

(Sustainable environmental management in service business)

Lưu Khoa DL&AT

103

Quản trị dịch vụ

NXB Thống kê, 2014

 

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

Lưu Khoa DL&AT

104

Quản trị chất lượng (Nguyễn Kim Định)

NXB Tài chính, 2010

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

658.582 

105

Quản trị chất lượng toàn diện

NXB Tài chính, 2007

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

Lưu Khoa DL&AT

106

Quản lý chất lượng trong các tổ chức

NXB Lao động xã hội, 2005

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

Lưu Khoa DL&AT

107

Quản trị chất lượng trong các tổ chức

NXB Lao động xã hội, 2004

01

Quản trị chất lượng dịch vụ

(Service quality management)

Lưu Khoa DL&AT

108

The science of cooking – Understanding the Biology and Chemistry behind food and cooking (Joseph J. Provost, Keri L. Colabroy)

Le cordon blue, 2016

01

Ẩm thực phân tử

(Molecular gastronomy)

500e

109

Professional cooking (Wayne Gisslen)

Le cordon blue, 2007

01

Ẩm thực phân tử

(Molecular gastronomy)

641e

110

Đổi mới sáng tạo

NXB Công Thương, 2018.

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

Lưu Khoa DL&AT

111

Quản lý sản phẩm trong thời đại 4.0

NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2019

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

Lưu Khoa DL&AT

112

Cẩm nang nghiên cứu thị trường

 

NXB Tổng hợp Tp. HCM, 2011.

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

Lưu Khoa DL&AT

113

New Product Development (Mare A. Annacchino)

Elsevier, 2003

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

658.575e

114

Kế hoạch hóa và phát triển sản phẩm

NXB Trẻ, 2001

01

Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ

(Product Development for Service Sector)

Lưu Khoa DL&AT

115

Restaurant Success by the Numbers (Roger Fields)

Speed Press, USA, 2014

01

Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)

647.95e

116

Setting the Table: The Transforming Power of Hospitality in Business. (Danny Meyer)

Ecco Press, New York, 2009

01

Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)

658e

117

Tổ chức kinh doanh nhà hàng (Trịnh Xuân Dũng)

NXB Lao động Xã hội, 2003

01

Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống

(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)

658e

118

Giáo trình Quản trị chiến lược cập nhật BSC

 

NXB Tài Chính. Năm 2020

01

Thực tập (nghiên cứu)

(Practice: Research)

Lưu Khoa DL&AT

119

Quản trị kinh doanh lữ hành (Nguyễn Văn Mạnh)

 NXB ĐHKTQD, Năm 2015

01

Thực tập (nghiên cứu)

(Practice: Research)


338.4 

120

Quản Trị nguồn nhân lực ngành khách sạn

 NXB Lao động -xã hội, Năm 2014

01

Thực tập (nghiên cứu)

(Practice: Research)

Lưu Khoa DL&AT

121

Quản Trị chiến lược cho các tổ chức du lịch

NXB Thống kê, Năm 2014

01

Thực tập (ứng dụng)

(Practice: Application)

Lưu Khoa DL&AT

122

Giáo trình Quản trị chiến lược cập nhật BSC

NXB Tài Chính. Năm 2020

01

Thực tập (ứng dụng)

(Practice: Application)

Lưu Khoa DL&AT

123

Giáo trình kinh tế du lịch lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)

NXB Lao động – Xã hội, 2020

01

Thực tập (ứng dụng)

(Practice: Application)

338e

124

Đi vào nghiên cứu khoa học

NXB Tổng hợp, 2018

01

Chuyên đề 1: Nghiên cứu tổng quan và Cơ sở lý luận

(Research Topic 1: General Research and Theoretical)

Lưu Khoa DL&AT

125

Research methods for business: a skill building approach. (Uma Sekaran, Roger Bougie)

Wiley, 2016.

01

Chuyên đề 1: Nghiên cứu tổng quan và Cơ sở lý luận

(Research Topic 1: General Research and Theoretical)

160e

126

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Đồng Thị Thanh Phương)

NXB Lao động - xã hội 2012

01

Chuyên đề 1: Nghiên cứu tổng quan và Cơ sở lý luận

(Research Topic 1: General Research and Theoretical)

160 

127

Phân tích dữ liệu với R, hỏi và đáp

NXB Tổng hợp TP.HCM, 2019/

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research

Lưu Khoa DL&AT

128

Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học (Lê Huy Bá)

 NXB. Giáo dục Việt Nam, 2007

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research


160 

129

Đi vào nghiên cứu khoa học

NXB Tổng hợp, 2018

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research

Lưu Khoa DL&AT

130

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Đồng Thị Thanh Phương)

NXB Lao động - xã hội 2012

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research

160 

131

Phân tích dữ liệu với SPSS (1&2)

NXB Hồng Đức, 2008

01

Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu

(Research Topic 2: Research for Research method)

Lưu Khoa DL&AT

132

Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học (Lê Huy Bá)

NXB Giáo dục Việt Nam, 2007

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

160 

133

Đi vào nghiên cứu khoa học

NXB Tổng hợp

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

Lưu Khoa DL&AT

134

Phương pháp điều tra khảo sát: Nguyên lý và thực tiễn.

NXB ĐHKTQD, 2015

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

Lưu Khoa DL&AT

135

Ứng dụng một số lý thuyết trong nghiên cứu kinh tế

ĐHKTQD, 2015

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

Lưu Khoa DL&AT

136

Research Methods For Business: A Skill Building Approach (Uma Sekaran, Roger Bougie)

Wiley, 2016

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

160e

137

Phương pháp nghiên cứu khoa học (Đồng Thị Thanh Phương)

NXB Lao động - xã hội 2012

01

Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng

(Research Topic 3: Research the situation)

160 

138

Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh (Đồng Thị Thanh Phương)

NXB Lao động Xã hội, TP.HCM, 2018/2012

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

160 

139

Quản trị chiến lược (Đoàn Thị Thanh Vân)

NXB Thống kê, 2010

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

658.4012 

140

Quản trị chiến lược: khái luận và các tình huống (David, Fred R)

NXB Kinh Tế Tp.HCM, 2015

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)


658.4012 

141

Strategic Management: A methodological Approach

Wesley Publishing, 2015

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

Lưu Khoa DL&AT

142

Managing sustainability in the hospitality and tourism industry: Paradigms and directions for the future (Vinnie Jauhari)

Apple Academic Press, Inc., Canada, 2014

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

658e

143

Marketing for Hospitality and Tourism (Philip T. Kotler)

Pearson New International Edition, Inc., UK, 2014

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

658e

144

Essentials of Strategic Management (J. DavidHunger)

 Prentice Hall, 2010

01

Báo cáo/ dự án tốt nghiệp

(The Graduation Report/ The Graduation Project)

658.8e

145

Phân tích dữ liệu trong kinh doanh

 

NXB Kinh
tế TP.HCM, 2016.

01

Luận văn tốt nghiệp

(The graduation essay)

Lưu Khoa DL&AT

146

Marketing research: planning,
process

Sage, 2017

01

Luận văn tốt nghiệp

(The graduation essay)

Lưu Khoa DL&AT

147

Consumer behaviour (Solomon, Michael R)

Sage, 2016.

01

Luận văn tốt nghiệp

(The graduation essay)

150e

148

Phương pháp điều tra khảo sát: Nguyên lý và thực tiễn

NXB ĐHKTQD, 2015

01

Luận văn tốt nghiệp

(The graduation essay)

Lưu Khoa DL&AT