Số TT
Tên sách, tên tạp chí (chỉ ghi những sách, tạp chí xuất bản trong 5 năm trở lại đây)
Nước xuất bản/ Nhà xuất bản / Năm xuất bản
Số lượng bản sách
Tên học phần sử dụng sách, tạp chí
Ghi chú
(Mã số sách trong thư viện)
Tài liệu chính
1
Giáo Trình Triết Học (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học)
NXB Lý Luận Chính Trị, Hà Nội, 2018.
01
Triết học (Philosophy)
101e
2
Social research methods (4th Edition - Alan Bryman)
Oxford University Press, 2012
Phương pháp nghiên cứu và viết bài báo khoa học
160e
3
Giáo trình kinh tế du lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)
NXB Lao động xã hội, 2009
Kinh tế du lịch nâng cao
(Economic of Tourism)
330.12
4
Bài giảng Phòng vệ thực phẩm và Gian lận thực phẩm
Trường Đại học công nghiệp thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh, 2020
Phòng vệ thực phẩm
(Food Defense)
Lưu Khoa DL&AT
5
Strategic Management for Tourism, Hospitality and Events (Nigel Evans)
Routledge, New York, 2015
Các vấn đề chiến lược trong khách sạn nhà hàng, dịch vụ ăn uống
(Hospitality strategic isses)
658.4e
6
Marketing for Hospitality and Tourism. (Philip T. Kotler, John T. Bowen, James Makens, Seyhmus Baloglu)
Pearson New International Edition, Inc., UK, 2016
Marketing đương đại khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống
(Contemporary hotel, restaurant & catering marketing)
381e
7
Hospitality marketing and consumer behavior: Creating memorable experiences. (Vinnie Jauhari)
Apple Academic Press, Inc., Canada, 2017
658.8e
8
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn (Trần Kim Dung)
NXB Kinh tế - 2015
Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống
(Human Resource Management in Hospitality)
658.3
9
Tourism and Global Environmental Change - Ecological, social, economic and political interrelationships (S. Gissling)
USA and Canadaby Routledge, 2006
Quản lý nhà nước về du lịch
(State Management for Tourism)
910e
10
Tourism management in the 21st century (Peter R. Chang)
Nova Science Publishers, Inc, 2008
658e
11
Tourism and politics: Global frameworks and local realities (Peter M. Burns, Marina Novelli)
Elsevier, 2006
12
Thương mại điện tử (Nguyễn Anh Hùng, Trương Anh Luân)
NXB Kinh tế - 2013
Hệ thống thông tin và Thương mại điện tử
(Hospitality Information Systems & E Commerce)
658.84
13
Thương mại điện tử hiện đại
NXB Tài Chính, 2016
14
Quản trị rủi ro và khủng hoảng (Đoàn Thị Hồng Vân)
NXB Lao động – Xã hội, 2009
Quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh dịch vụ
(Disaster and Crisis Management in Tourism and Hospitality)
658.155
15
Fundamentals of Financial Management (Eugene F. Brigham)
Cengage, 2018
Phân tích tài chính kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống
658.15e
16
Food and Beverage Management (Alcott, Peter; Davis, Bernard)
Routledge 404 Color Illustrations, 2018
Quản trị F&B nâng cao
(Event and Conference Management)
658.5e
17
Tổ chức sự kiện (Lưu Văn Nghiêm)
NXB ĐH Kinh tế Quốc Dân, Hà Nội, 2012
Quản trị sự kiện và hội nghị nâng cao
658.4
18
Lợi thế cạnh tranh
NXB Trẻ, 2016
Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh nhà hàng khách sạn
(Competitive Advantage)
19
Inovation in Hospitality and tourism (Norzuwana Sumarjan;Zahari Mohd Salehuddin Mohd)
Taylor and Francis, CRC Press, 2013
Cải tiến quản lý và kinh doanh nhà hàng khách sạn
(Innovations in Hospitality)
20
Bài giảng Thiết kế và quản lý hoạt động giải trí
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm, 2021
Thiết kế và Quản lý hoạt động giải trí
(Entertainment Design and Management)
21
Bài giảng Quản trị lưu trú
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM, 2021
Quản trị cơ sở kinh doanh lưu trú
(Accommodation Management)
22
Xây dựng và phát triển thương hiệu (Lê Xuân Tùng)
NXB Lao động xã hội, 2005
Xây dựng và phát triển thương hiệu
(Strategic Hospitality and Tourism Branding)
658.827
23
Quản trị chuỗi cung ứng
NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015.
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm
(Supply chain management and traceability of food)
24
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (Nguyễn Thị Minh Tú)
NXB Bách khoa Hà Nội, 2016
664.070711
25
Managing sustainability in the hospitality and tourism industry: Paradigms and directions for the future (Vinnie Jauhari)
Apple Academic Press, Inc., Canada, 2014
Quản lý môi trường bền vững trong kinh doanh dịch vụ
(Sustainable environmental management in service business)
26
Sustainability, social responsibility, and innovations in tourism and hospitality (Parsa, H. G)
Apple Academic Press, Inc., Canada, 2015
27
Quản trị chất lượng (Nguyễn Đình Phan)
NXB Hà Nội - ĐH Kinh tế Quốc dân, 2012
Quản trị chất lượng dịch vụ
(Service quality management)
658.582
28
Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn - du lịch
NXB ĐH Quốc gia Hà Nội, 2001
29
Molecular gastronomy: exploring the science of flavor (This, Hervé)
Columbia University Press, 2006
Ẩm thực phân tử
(Molecular gastronomy)
641.8e
30
Bài giảng Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ
Trường ĐH Công nghiệp Thực Phẩm, 2021
Phát triển sản phẩm trong kinh doanh dịch vụ
(Product Development for Service Sector)
31
Practical hotel management
CreateSpace Independent Publishing Platform, USA, 2011
Văn hóa quản lý trong kinh doanh khách sạn, nhà hàng và dịch vụ ăn uống
(Management culture in hotel, restaurant & catering service business)
32
Hospitality marketing and consumer behavior: Creating memorable experiences (Vinnie Jauhari)
33
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Trong Kinh Doanh (Nguyễn Đình Thọ)
NXB Tài chính, 2014
Chuyên đề 2: Nghiên cứu phương pháp nghiên cứu
(Research Topic 2: Research for Research
650.072
34
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh (Đồng Thị Thanh Phương)
NXB Lao động Xã hội, 2012
Chuyên đề 3: Nghiên cứu thực trạng
(Research Topic 3: Research the situation)
160
35
Thực hành trong nghiên cứu kinh tế và Quản trị kinh doanh
NXB ĐHKTQD, 2019
36
Luận văn tốt nghiệp
(The graduation essay)
Tài liệu tham khảo
Lịch sử triết học phương Đông
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2015
Lê- nin, Toàn tập
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2005
335.43
C.Mác – Ph. Ăngghen, Toàn tập
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004
Lịch sử triết học
Lịch sử triết học phương Tây hiện đại
NXB luận Chính trị, Hà Nội, 2004
Rearch Methods for Leisure and Tourism (Anthony James Veal)
Pearson Education Limited, 2017
Doing economics: A Guide to Understanding and Carrying Out Economic Research,
South-western College Publishing, 2005
Research methodology: Methods and techniques (C.R. Kothari)
New Age International Ltd. Publisher, 2004
330.12e
Quản trị kinh doanh lữ hành (Nguyễn Văn Mạnh)
NXB ĐHKTQD, 2009
338.4
Giáo trình Marketing du lịch (Hà Nam Khánh Giao)
NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2011.
NXB Lao động – Xã hội
Kinh tế du lịch
NXB Thế giới, 1993
Internet of things (IoT): technologies, applications, chalenges and solutions (B.K. Tripathy J. Anuradha)
CRC Press; Taylor & Francis, 2018
Iot nâng cao (Iot Application Development)
004.67e
Principles of Data Mining, 3rd edition (Max Bramer (auth.)
Springer, ISBN 13: 978-1-4471-7307-6, 2016
Khám phá tri thức và khai thác dữ liệu (Knowledge Discovery and Data Mining)
005.7e
TCVN ISO 22000:2018: Hệ thống quản lý an toàn thực phầm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm
Tổng cục đo lường chất lượng, Bộ Khoa học và Công nghệ, 2018
Hội thảo nâng cao nhận thức về phòng vệ thực phẩm
Tài liệu hội thảo, 2011
Lưu khoa DL&AT
Tiêu chuẩn BRC (phiên bản 8)
BRC-8e
Tiêu chuẩn PAS 96
PAS 96e
Tiêu chuẩn FSSC 22000 (phiên bản 5)
Professional cooking – sixth edition. (Wayne Gisslen)
Le cordon blue, 2007
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm ẩm thực (Culinary design and development)
641.6e
Food product development (Mary Earle, Richard Earle, Allan Anderson)
Woodhead publishing, 2001
Food product development – from concept to the marketplace (Fuller, Gordon W)
CRC Press, 2004
664e
Giáo trình Quản trị chiến lược cập nhật BSC
NXB Tài Chính, 2020
Quản Trị chiến lược cho các tổ chức du lịch
NXB Thống kê, 2014
Strategic Management for hospitality and tourism, BH Publisher, năm 2010. (Fevzi Okumus, Levent Altinay, Prakash Chathoth)
BH Publisher, 2010
Principles of Marketing (Kotler Philip, Armstrong Gary)
Prentice Hall, USA, 2012
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn (Nguyễn Văn Dung)
NXB Giao thông vận tải, 2011
658.15
Marketing Management (Philip Kotler, Kevin Lane Kelle)
Prentice Hall, 2012
Quản trị Marketing (Nguyễn Văn Dung)
NXB Lao động, 2012
658.8
NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2011
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành (Nguyễn Văn Mạnh)
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp khách sạn
NXB ĐHKTQD, 2013
Giáo trình Quản trị nhân lực (Nguyễn Văn Điềm)
NXB ĐHKTQD, 2010
Human Resources Management in the Hospitality Industry (David K. Hayes, Jack D. Ninemeier)
John Wiley & Sons, Inc., 2008
37
Quản lý nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp khách sạn,
NXB Hà Nội, 2007
38
Tourism Management (Stephen J. Page)
Routledge, 2019
39
Tourist Destination Management: Instruments, Products, and Case Studies (Nazmi Kozak, Metin Kozak)
Springer, 2019
658.2e
40
Tourism Management, Marketing, and Development: Performance, Strategies, and Sustainability (Marcello M. Mariani, Wojciech Czakon)
Palgrave Macmillan, 2016
41
Heritage Management Tourism and Governance in China: Managing the Past to Serve the Present (Robert J. Shepherd)
Channel View, 2013
42
Electronic Commerce (Gary Schneider)
Course Technology, 2010
658.84e
43
Electronic Commerce: A Managerial and Social Networks Perspective (Efraim Turban; David King; Jae Kyu Lee)
Springer, 2015
44
E-Commerce: business, technology, society (Kenneth C. Laudon; Carol Trave)
Pearson, 2016
45
Đối mặt và khắc phục nguy cơ, rủi ro dành cho lãnh đạo
NXB Lao động - Xã hội, 2019
46
Quản trị rủi ro (Nguyễn Minh Kiều)
47
Quản trị trong thời đại khủng hoảng (Peter Drucker)
NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2011
658.15 e
48
Quản lý khủng hoảng
NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2012
49
Quản trị Tài chính căn bản (Nguyễn Tấn Bình)
NXB Thống Kê, 2010
50
Financial Management for Hospitality, Tourism and Leisure Industries (Sally Messenger)
Macmillan International Higher Education, 1993
51
Fundamentals of Corporate Finance (Richard Brealey, Stewart Myers, Alan Marcus)
Eleventh Edition, Mc Graw Hill, 2011
657e
52
Tài chính doanh nghiệp hiện đại (Trần Ngọc Thơ)
NXB Thống Kê, 2010/2005
332
53
Financial Management for Hospitality Decision Makers (Chris Guilding)
Butter Heinemann, 2002
54
Nutrition in the Prevention and Treatment of Disease (Coulston, Ann M)
Elsevier, 2001
613.2e
55
Customer Experience Management: How to Design, Integrate, Measure and Lead
Saint Joseph’s University, 2018
56
Food and Beverage Cost Control (Lea R. Dopson, David K. Hayes, Jack E. Miller)
Jonh Wiley & Sons, Inc, Hobuken, New Jersey, 2008
338.5e
57
Management of Food and Beverage Operations Sixth Edition (BPP Learning Media)
American Hotel & Lodging Educational Institute, 2010
58
Purchasing: A Guide for Hospitality Professionals
Ebook, 2010
59
Restaurant Financial Basics (Schmidgall, Raymond S;Hayes, David K)
Jonh Wiley & Sons, 2002
60
Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội (Nguyễn Thị Mỹ Thanh)
Lao động - Xã hội, Hà Nội, 2015
61
Festival and special event management
John Wiley & Sons, Australia, 2011
62
PR Quản trị quan hệ công chúng
NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, Hà Nội, 2009
63
The International Dictionary of Event Management
John Wiley & Sons, Australia, 2001
64
Lợi thế cạnh tranh tối ưu,
NXB Tổng hợp Tp. HCM, 2019.
65
Lý thuyết cạnh tranh doanh nghiệp thương mại
Nxb ĐH Kinh tế Quốc dân, 2016
66
Michael E. Porter, Chiến lược cạnh tranh
Nxb Trẻ, 2016
355.02e
67
Michael E Porter, Lợi thế cạnh tranh quốc gia
Nxb Trẻ, 2012
68
Big Data and Innovation in Tourism, Travel, and Hospitality (Marianna Sigala, Roya Rahimi, Mike Thelwall)
69
Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo
Thế giới, 2018
70
Đổi mới sáng tạo
Công thương, 2018
71
Phân tích đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
72
Starting Your Career in Sport, Entertainment and Venue Management
Kendall Hunt Pub, 2019
73
Gerardus Blokdyk, Entertainment Management
5Starcooks, 2018
74
Entertainmetn Management
Cabi, 2014.
75
The Definitive Guide to Entertainment Marketing (Al Lieberman, Pat Esgate)
Pearson FT Press, 2013
76
Sports and Entertainment Management
South-Western Education, 2004
77
Hotel Accomadation Management
Routledge, 2017
78
Accomadation Management
Random Publication, 2016
79
Quản trị buồng (Nguyễn Quyết Thắng)
NXB Tài Chính, 2015
647.068
80
Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn (Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương)
NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2013/2008
81
NXB Giao thông Vận tải, 2011
82
Accommodation Operation Management
Axis Publications, 2010
83
Accommodation Management
Cengage Learning EMEA, 1999
84
Kevin Lane Keller, Strategic Brand management
Pearson, 2013
85
Quản trị thương hiệu
NXB Thống kê, 2013
86
Strategic Management (Neil Ritson)
Neil Ritson & Ventus Publishing ApS, 2012
87
Thương hiệu với nhà quản lý
NXB Lao động - Xã hội, 2012
88
Managing brands
Mc. Grawhill high education, 2010
89
Huub Lelieveld, Food Safety Management
A Practical Guide for the Food Industry, Elsevier, 2013
90
The Associations of Food. Beverage and Consumer Products Companies, 2008.
Beverage and Consumer Products Companies, 2008
91
Traceability in feed and foodchain. General principles and basic requirements for system design and implementation.
ISO 22005:2007
92
Quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản và muối.
Thông tư 02/2013/TT – BNNPTNT
613e
93
Quy định về truy suất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản.
Thông tư 03/2011/TT – BNNPTNT
994e
94
Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn.
Thông tư 74/2011/TT-BNNPTNT
95
Introduction to Sustainable Tourism
Goodfellow, Oxford, 2019
96
Environment and Tourism (Andrew Holden)
Routledge, London, 2008
97
Tourism and Sustainability: Development, Globalisation and New Tourism in the Third World (Martin Mowforth, Ian Munt)
Routledge, London, 2015
98
Managing Sustainable Tourism: A Legacy for the Future
Routledge, London, 2016
99
Quản lý môi trường (Lê Thanh Hải)
NXB Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016
628e
100
Đánh giá tác động môi trường và xã hội (các dự án đầu tư trong nước và quốc tế) – Hoàng Xuân Cơ
NXB ĐH Quốc gia, 2009
363.7
101
Khoa học môi trường (Lê Văn Khoa)
NXB Giáo dục Việt Nam, 2003
102
Công cụ chính sách cho quản lý tài nguyên và môi trường
NXB Tổng hợp TP.HCM, 2008
103
Quản trị dịch vụ
104
Quản trị chất lượng (Nguyễn Kim Định)
NXB Tài chính, 2010
105
Quản trị chất lượng toàn diện
NXB Tài chính, 2007
106
Quản lý chất lượng trong các tổ chức
NXB Lao động xã hội, 2005
107
Quản trị chất lượng trong các tổ chức
NXB Lao động xã hội, 2004
108
The science of cooking – Understanding the Biology and Chemistry behind food and cooking (Joseph J. Provost, Keri L. Colabroy)
Le cordon blue, 2016
500e
109
Professional cooking (Wayne Gisslen)
641e
110
NXB Công Thương, 2018.
111
Quản lý sản phẩm trong thời đại 4.0
NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, 2019
112
Cẩm nang nghiên cứu thị trường
NXB Tổng hợp Tp. HCM, 2011.
113
New Product Development (Mare A. Annacchino)
Elsevier, 2003
658.575e
114
Kế hoạch hóa và phát triển sản phẩm
NXB Trẻ, 2001
115
Restaurant Success by the Numbers (Roger Fields)
Speed Press, USA, 2014
647.95e
116
Setting the Table: The Transforming Power of Hospitality in Business. (Danny Meyer)
Ecco Press, New York, 2009
117
Tổ chức kinh doanh nhà hàng (Trịnh Xuân Dũng)
NXB Lao động Xã hội, 2003
118
NXB Tài Chính. Năm 2020
Thực tập (nghiên cứu)
(Practice: Research)
119
NXB ĐHKTQD, Năm 2015
120
Quản Trị nguồn nhân lực ngành khách sạn
NXB Lao động -xã hội, Năm 2014
121
NXB Thống kê, Năm 2014
Thực tập (ứng dụng)
(Practice: Application)
122
123
Giáo trình kinh tế du lịch lịch (Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa)
NXB Lao động – Xã hội, 2020
338e
124
Đi vào nghiên cứu khoa học
NXB Tổng hợp, 2018
Chuyên đề 1: Nghiên cứu tổng quan và Cơ sở lý luận
(Research Topic 1: General Research and Theoretical)
125
Research methods for business: a skill building approach. (Uma Sekaran, Roger Bougie)
Wiley, 2016.
126
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Đồng Thị Thanh Phương)
NXB Lao động - xã hội 2012
127
Phân tích dữ liệu với R, hỏi và đáp
NXB Tổng hợp TP.HCM, 2019/
128
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học (Lê Huy Bá)
NXB. Giáo dục Việt Nam, 2007
129
130
131
Phân tích dữ liệu với SPSS (1&2)
NXB Hồng Đức, 2008
(Research Topic 2: Research for Research method)
132
NXB Giáo dục Việt Nam, 2007
133
NXB Tổng hợp
134
Phương pháp điều tra khảo sát: Nguyên lý và thực tiễn.
NXB ĐHKTQD, 2015
135
Ứng dụng một số lý thuyết trong nghiên cứu kinh tế
ĐHKTQD, 2015
136
Research Methods For Business: A Skill Building Approach (Uma Sekaran, Roger Bougie)
Wiley, 2016
137
138
NXB Lao động Xã hội, TP.HCM, 2018/2012
Báo cáo/ dự án tốt nghiệp
(The Graduation Report/ The Graduation Project)
139
Quản trị chiến lược (Đoàn Thị Thanh Vân)
NXB Thống kê, 2010
658.4012
140
Quản trị chiến lược: khái luận và các tình huống (David, Fred R)
NXB Kinh Tế Tp.HCM, 2015
141
Strategic Management: A methodological Approach
Wesley Publishing, 2015
142
143
Marketing for Hospitality and Tourism (Philip T. Kotler)
Pearson New International Edition, Inc., UK, 2014
144
Essentials of Strategic Management (J. DavidHunger)
Prentice Hall, 2010
145
Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
NXB Kinhtế TP.HCM, 2016.
146
Marketing research: planning,process
Sage, 2017
147
Consumer behaviour (Solomon, Michael R)
Sage, 2016.
150e
148
Phương pháp điều tra khảo sát: Nguyên lý và thực tiễn
Xem thêm :